Có 2 kết quả:
榮譽博士學位 róng yù bó shì xué wèi ㄖㄨㄥˊ ㄩˋ ㄅㄛˊ ㄕˋ ㄒㄩㄝˊ ㄨㄟˋ • 荣誉博士学位 róng yù bó shì xué wèi ㄖㄨㄥˊ ㄩˋ ㄅㄛˊ ㄕˋ ㄒㄩㄝˊ ㄨㄟˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) honorary doctorate
(2) Doctor Honoris Causae
(2) Doctor Honoris Causae
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) honorary doctorate
(2) Doctor Honoris Causae
(2) Doctor Honoris Causae
Bình luận 0